Có 1 kết quả:
精神 jīng shén ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
jīng shén ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ [jīng shen ㄐㄧㄥ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tinh thần
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit
(2) mind
(3) consciousness
(4) thought
(5) mental
(6) psychological
(7) essence
(8) gist
(9) CL:個|个[ge4]
(2) mind
(3) consciousness
(4) thought
(5) mental
(6) psychological
(7) essence
(8) gist
(9) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0